Có 4 kết quả:

病厌厌 bìng yān yān ㄅㄧㄥˋ ㄧㄢ ㄧㄢ病厭厭 bìng yān yān ㄅㄧㄥˋ ㄧㄢ ㄧㄢ病恹恹 bìng yān yān ㄅㄧㄥˋ ㄧㄢ ㄧㄢ病懨懨 bìng yān yān ㄅㄧㄥˋ ㄧㄢ ㄧㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

sickly-looking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sickly-looking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) looking or feeling sickly
(2) weak and dispirited through illness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) looking or feeling sickly
(2) weak and dispirited through illness

Bình luận 0